Thống kê Sabit_Abdusalam

Tính đến 31 tháng 12 năm 2021.[2]
Câu lạc bộMùa giảiChina League OneChinese Super LeagueFA CupChâu lụcKhácTổng cộng
Ra sânBàn thắngRa sânBàn thắngRa sânBàn thắngRa sânBàn thắngRa sânBàn thắngRa sânBàn thắngSố lần kiến tạoSố lần thay vàoSố lần thay raThẻ vàngThẻ đỏSố phút thi đấu
Tân Cương FA20132[lower-alpha 1]00020
Tân Cương Thiên Sơn Leopard2015701[lower-alpha 1]00080
20162632[lower-alpha 1]000283
20171020000102
201829600002960213402321[3]
20192350000235046601788[3]
2020100007[lower-alpha 2]1171049311308[3]
Tổng cộng1051630007111517010281315417
Thương Châu Mighty Lions20211000001005420568[3]
Tổng cộng106161050007111817015321515985
  1. 1 2 3 Ra sân tại Cup FA Trung Quốc
  2. Năm lần ra sân và một bàn thắng ở vòng xuống hạng China League One, hai lần ra sân ở vòng loại trực tiếp xuống hạng

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Sabit_Abdusalam https://www.goal.com/vn/cauthu/sabit-abdusalam/su-... https://www.goal.com/vn/trandau/cangzhou-mighty-li... https://www.goal.com/vn/trandau/cangzhou-mighty-li... https://www.goal.com/vn/trandau/cangzhou-mighty-li... https://www.goal.com/vn/trandau/cangzhou-mighty-li... https://www.goal.com/vn/trandau/cangzhou-mighty-li... https://www.goal.com/vn/trandau/cangzhou-mighty-li... https://www.goal.com/vn/trandau/cangzhou-mighty-li... https://www.goal.com/vn/trandau/cangzhou-mighty-li... https://www.goal.com/vn/trandau/cangzhou-mighty-li...